|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người online
|
21
|
Hôm nay
|
109
|
Hôm qua
|
278
|
Trong tuần
|
975
|
Trong tháng
|
13910
|
Tổng số
|
3514727
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC VIÊN KHÓA 6 - 1986 |
|
(Khai giảng ngày…/7/1986, bế giảng ngày…)
STT
|
Ảnh
|
Họ, tên
|
Năm sinh
|
Ghi chú
|
1
|
|
Nguyễn Thanh Danh
|
1958
|
|
2
|
|
Huỳnh Minh Tường
|
1969
|
|
3
|
|
Nguyễn Ngọc Ru
|
1936
|
|
4
|
|
Bùi thị Xuân Vinh
|
1943
|
|
5
|
|
Nguyễn thị Hồng Hoa
|
1939
|
|
6
|
|
Hoàng thị Bích Loan
|
1933
|
|
7
|
|
Nguyễn thị Thư
|
|
|
8
|
|
Nguyễn Hoàng Bích
|
1958
|
|
9
|
|
Lê Đình Dũng
|
1947
|
|
10
|
|
Lê thị Kiến
|
1943
|
|
11
|
|
Lê thị Trinh Thuận
|
|
|
12
|
|
Nguyễn thị Út
|
|
|
13
|
|
Trương Văn Tồn
|
|
|
14
|
|
TẠ MINH
|
1949
|
|
15
|
|
Trương thị Lệ Nương
|
1949
|
|
16
|
|
Trương Anh Dũng
|
1960
|
|
17
|
|
LÊ MINH VIỄN
|
1936
|
Phó Ts KHKT
|
18
|
|
Trần Quang Độ (Xuân Trúc)
|
|
|
19
|
|
Nguyễn Háo Cang
|
|
|
20
|
|
Nguyên Hạo (NXB TRẺ)
|
|
|
21
|
|
Đỗ Quỳnh Hương
|
1961
|
|
22
|
|
Trần Ngọc Tường
|
1961
|
|
23
|
|
Ngô Thiên Hoa
|
1960
|
|
24
|
|
Đăng thị Cũng ( ni cô Chúc Trí)
|
1961
|
|
25
|
|
Trần Ngọc Anh
|
|
|
26
|
|
Hồng thị Thông
|
|
|
27
|
|
Từ thị Mỹ Trang
|
|
|
28
|
|
Nguyễn thị Lệ
|
1957
|
Báo SGGP
|
29
|
|
Trần thị Ba
|
|
|
30
|
|
Nguyễn Thành
|
|
|
31
|
|
Trương Tố Hoa
|
|
Trình dươc viên
|
32
|
|
Huỳnh Thiên Lộc
|
|
|
33
|
|
Phan thị Thanh
|
1932
|
|
34
|
|
Võ thị Tươi
|
|
|
35
|
|
Nguyễn Tuệ Luân
|
1940
|
|
36
|
|
Phan thị Kim Cúc
|
|
|
37
|
|
Bùi Nghiêu Phong
|
1964
|
|
38
|
|
Trần Mỹ Hạnh
|
|
|
39
|
|
Nguyễn Kim Phượng
|
1965
|
|
40
|
|
Lê Hoàng Tánh
|
1949
|
|
41
|
|
Huỳnh Minh Hạnh
|
1960
|
|
42
|
|
Nguyễn thị Kim Anh
|
1965
|
|
43
|
|
Trần Văn Sáng
|
|
|
44
|
|
Phạm Quang Trung
|
1948
|
|
45
|
|
Phan thị Hoàng Oanh
|
1963
|
|
46
|
|
Trần thị Mỹ
|
|
|
47
|
|
Lê thị Ngọc Trâm
|
1962
|
|
48
|
|
Huỳnh thị Hiếu
|
|
|
49
|
|
Hoàng thị Lân
|
1930
|
|
50
|
|
Phạm thị Liễu
|
1946
|
|
51
|
|
Lâm thị Việt Hương
|
1964
|
|
52
|
|
Mai thị Ngọc Nga
|
1942
|
Y tá bình dân
|
53
|
|
Nguyễn Mỹ Phương
|
1954
|
|
54
|
|
Phan Hoàng Lâm
|
1966
|
|
55
|
|
Lã thị Kim Oanh
|
1940
|
|
56
|
|
Nguyễn Hoàng Tùng
|
1951
|
|
57
|
|
Tống Hồng Châu
|
1952
|
|
58
|
|
Trần thị Kim Liên
|
1954
|
|
59
|
|
Trần Ngọc Vân
|
1945
|
|
60
|
|
Lê thị Kim Châu
|
1946
|
BS chuyên tu 7
|
61
|
|
Nguyễn Mỹ Trinh
|
|
BS răng hàm mặt
|
62
|
|
Nguyễn Quang Khải
|
1950
|
|
63
|
|
Dư thị Phượng
|
1957
|
|
64
|
|
Đặng Quang Huy
|
1968
|
|
65
|
|
Lê Thủy Tiên
|
1969
|
|
66
|
|
Vũ thị Nhàn
|
1960
|
|
67
|
|
Hà Bửu Chánh
|
1953
|
|
68
|
|
Trương thị Kim Em
|
1946
|
|
69
|
|
Võ Thanh Nguyễn
|
1955
|
|
70
|
|
Hồ thị Thanh Nhựt
|
1954
|
|
71
|
|
Văn Ngọc Hà
|
1963
|
Ảnh có ghi tên Hà phía sau nhưng dán không đúng vào trang của Văn Ngoc Hà (?)
|
72
|
|
Tắc Thinh – sư cô
|
|
|
73
|
|
Trần Cư Nguyên
|
1958
|
|
74
|
|
Lê thị Thanh Thanh (HuệTịnh)
|
|
|
75
|
|
Trần thị Định
|
1937
|
|
76
|
|
Hứa Hữu Phương Huyên
|
1966
|
|
77
|
|
Nguyễn Sơn
|
1959
|
|
78
|
|
Tạ thị Thanh Tâm
|
1953
|
|
79
|
|
Bùi Hữu Thục
|
|
Dược sĩ
|
80
|
|
Nguyễn Bích Du
|
1949
|
|
81
|
|
Phạm thị Thường
|
1948
|
|
82
|
|
Đỗ thị Hồng Diệp
|
1965
|
|
83
|
|
Nguyễn thị Hồng Yến (PD: Hạnh Thông)
|
|
|
84
|
|
Trương thị Thu Thủy
|
1957
|
|
85
|
|
Tắc Trọng
|
|
|
86
|
|
Trương Thiếu Quyên
|
1957
|
|
87
|
|
An Trường
|
|
|
88
|
|
Vương Công Lý
|
1932
|
PTS khoa học, nghề nghiệp : hóa học
|
89
|
|
Nguyễn Hồng Phương Thúy
|
1958
|
|
90
|
|
TRẦN NHƯ ĐẨU
|
1942
|
Võ sư
(Ảnh bên chụp khoảng 2012-2013)
|
91
|
|
Lê Kim Nghĩa
|
1941
|
|
92
|
|
Nguyễn thị Huê Dung
|
1934
|
Đã học châm cứu diện châm
|
93
|
|
Cát Sơn Hùng
|
1954
|
|
94
|
|
Nguyễn thị Kim Tiếng
|
1950
|
Trung cấp xét nghiệm
|
95
|
|
Triệu Hiệp
|
1966
|
|
96
|
|
Huỳnh Ngoc Thương
|
|
nghề châm cứu
|
97
|
|
Nguyễn Hữu Phước
|
|
BS hồi sức BV Chợ Rẫy
|
98
|
|
Nguyễn Thơ
|
1936
|
|
99
|
|
Bùi Quang Vinh
|
|
|
100
|
|
Phan thị Ngọc Hồng
|
1966
|
Làm ở BV Chợ Rẫy
|
101
|
|
Nguyễn Kim Hạnh
|
1964
|
Làm ở viện RHM
|
102
|
|
Trần thị Kim Loan
|
1960
|
Hết Cuốn 1
|
103
|
|
Hoàng Mộng Hoài
|
1968
|
Bắt đầu Cuốn 2
|
104
|
|
Vũ Đình Vinh
|
1934
|
|
105
|
|
Phạm thị Thanh Liên
|
1962
|
|
106
|
|
Trương Thu Hoa
|
1971
|
|
107
|
|
Phạm Đình Thụy
|
1940
|
|
108
|
|
Nguyễn thị Bích
|
1946
|
|
109
|
|
Lê Văn Cửu
|
1932
|
Cán bộ Đông y –chuyên môn: thể châm
|
110
|
|
Mạnh Quang Hiển
|
1953
|
|
111
|
|
Lê thị Minh Tân
|
1960
|
|
112
|
|
Phạm Quang Tịnh
|
1938
|
|
113
|
|
Bùi Quốc Đống
|
1932
|
Cựu Gv, cử nhân luật
|
114
|
|
Phan Hùng Long
|
1956
|
|
115
|
|
Trần Quốc Triệu
|
1953
|
|
116
|
|
Lê thị Phương Mỹ
|
1963
|
Châm cứu viên
|
117
|
|
Nguyễn thị Ngọc Sang
|
1968
|
Châm cứu viên
|
118
|
|
Nguyễn Ngọc Hoàng Vỉ
|
1960
|
|
119
|
|
Lâm Trường Cung
|
1944
|
|
120
|
|
Mai Lam Thạch
|
1962
|
|
121
|
|
Bùi thị Ngọc
|
1946
|
Viết tên không rõ, sinh 28/6/46
|
122
|
|
Đào Văn Thành
|
1938
|
|
123
|
|
Đinh thị Chi
|
1954
|
|
124
|
|
Đoàn Mạnh Dũng
|
1955
|
|
125
|
|
Nguyễn Bích Thủy
|
1963
|
Da 51 ảnh
|
126
|
|
Nguyễn Vĩnh Toàn
|
1964
|
|
127
|
|
Trịnh thị Thanh Tâm
|
1965
|
|
128
|
|
Trương Thanh Thúy
|
1965
|
|
129
|
|
Nguyễn Hiền
|
1938
|
|
130
|
|
Nguyễn Thành Tâm
|
1938
|
|
131
|
|
Dương Trung Thành
|
1951
|
|
132
|
|
Trần Quang Minh
|
1939
|
|
133
|
|
Đăng thị Hạnh
|
1943
|
Y tá
|
134
|
|
Đăng thị Tuyết Mai
|
1950
|
|
135
|
|
Nguyễn thị Bích Thủy
|
1966
|
|
136
|
|
Thành Hoài Nam
|
1930
|
|
137
|
|
Huỳnh Kim Thành
|
1956
|
|
138
|
|
Phan Hạnh Thục
|
1962
|
|
139
|
|
Đinh Cát Oanh
|
1966
|
|
140
|
|
Nguyễn thị Tuyết Trinh
|
1965
|
|
141
|
|
Vũ Anh Việt
|
1950
|
|
142
|
|
Bùi Văn Bích
|
1938
|
|
143
|
|
Nguyễn thị Kim Chung
|
1953
|
|
144
|
|
Bùi thị Bích Quyên
|
1953
|
|
145
|
|
Phạm Bằng Toàn
|
1933
|
|
146
|
|
Phan Ngọc Tuấn
|
1958
|
|
147
|
|
Nguyễn Tiến (?) Thành
|
1932
|
Y tá (Không rõ tên lót)
|
148
|
|
Đặng văn Thịnh
|
1932
|
|
149
|
|
Hoàng thị Ánh Tuyết
|
1965
|
|
150
|
|
Nguyễn Thúc Lễ
|
1962
|
|
151
|
|
Vũ Bá Quang
|
1958
|
CB thú y
|
152
|
|
Phạm Văn Toại
|
1933
|
|
153
|
|
Lê thị Minh Xuân
|
1952
|
|
154
|
|
Lê Văn Chót
|
1940
|
|
155
|
|
Huỳnh Quốc Ân
|
1957
|
|
156
|
|
Nguyễn Thỵ Tám
|
1964
|
|
157
|
|
Phan Xuân Chương
|
1963
|
|
158
|
|
Trần thị Tâm Lành
|
1937
|
Nữ hộ sinh
|
159
|
|
Phan Xuân Phước
|
1968
|
|
160
|
|
Nguyễn Mạnh Phúc
|
1950
|
|
161
|
|
Nguyễn thị Tuyết
|
1932
|
|
162
|
|
Nguyễn Thanh Mỹ
|
1965
|
|
163
|
|
Hoàng thị Hòa
|
1952
|
|
163
|
|
Hà thị Đắc Minh
|
1949
|
|
164
|
|
Mai Ngọc Mỹ Linh
|
1963
|
|
165
|
|
Bùi Ấu Lăng
|
1942
|
|
166
|
|
Nguyễn Thế Bảo
|
1966
|
|
167
|
|
Trần Trọng Hùng
|
1949
|
|
168
|
|
Trần Văn Đỗ
|
1924 (?)
|
Năm sinh không rõ
|
169
|
|
Lê thị Thu Nguyệt
|
1962
|
|
170
|
|
Phan thị Ánh Tuyết
|
1961
|
|
171
|
|
Nguyễn Minh Quang
|
1963
|
|
172
|
|
Phạm Quang Mùi
|
1936
|
|
173
|
|
Nguyễn thị Hương
|
1953
|
Nữ hộ sinh
|
174
|
|
Nguyễn Hợp
|
1931
|
|
175
|
|
Nguyễn thị Huệ
|
1938
|
Nữ hộ sinh
|
176
|
|
Trương thị Hồng Oanh
|
1960
|
|
177
|
|
Trần Kim Thu
|
1945
|
|
178
|
|
Nguyễn Văn Tư
|
1926
|
Lương y châm cứu
|
179
|
|
Phạm thị Kim Thanh
|
1950
|
|
180
|
|
Nguyễn thị Liễu Oanh
|
1965
|
|
181
|
|
Trương Quang An
|
1951
|
|
182
|
|
Nguyễn Trọng Tuyến
|
1963
|
|
183
|
|
Nguyễn Thịnh
|
1944
|
|
184
|
|
Nguyễn Trẩn thị Phương Hoa
|
1945
|
|
185
|
|
Nguyễn Văn Hương
|
1920
|
|
186
|
|
Nguyễn Quốc Hoàng
|
1960
|
|
187
|
|
Nguyễn Văn Thiện
|
1953
|
|
188
|
|
Trần Văn Dũng
|
1957
|
|
189
|
|
Vũ thị Thọ
|
|
Nhân viên xét nghiệm
|
190
|
|
Trần Văn Xướng
|
1954
|
|
191
|
|
Nguyễn thị Nam
|
|
Nhân viên xét nghiệm
|
192
|
|
Trần Hoài Thắng
|
1959
|
|
193
|
|
Nguyễn thị Ngọc Mai
|
1961
|
|
194
|
|
Nguyễn Tấn Bộ
|
1932
|
Có học châm cứu
|
195
|
|
Nguyễn Quang Xuân
|
1938
|
|
196
|
|
Trần thị Thiệt
|
|
|
197
|
|
Trần Thanh Thủy
|
1955
|
|
198
|
|
Dư Văn Lợi
|
1941
|
|
199
|
|
Đào Đức Phượng
|
1939
|
|
200
|
|
Võ Hiếu Sĩ
|
1940
|
|
201
|
|
Phan Văn Thể
|
1928
|
|
202
|
|
Trần thị Lành
|
1945
|
|
203
|
|
Đoàn thị Thương
|
1953
|
CB thú y
|
204
|
|
Trần Xuân Duyên
|
1942
|
|
205
|
|
Mai Công Trứ
|
1965
|
Hướng dẫn trẻ em chậm phát triển tâm thần
|
206
|
|
Hoàng Bá Quỳnh
|
1959
|
|
207
|
|
Nguyễn thị Chinh
|
1942
|
|
208
|
|
Trương Văn Phát
|
1960
|
|
209
|
|
Nguyễn Tri Hoàng
|
1935
|
|
210
|
|
Nguyễn thị Tuệ Anh
|
1929
|
|
211
|
|
Nguyễn Quang Long
|
1941
|
|
212
|
|
Phan thị Hồng Nga
|
1949
|
|
213
|
|
Lê thị Nhơn
|
|
|
214
|
|
Nguyễn thị Tuyết
|
|
|
215
|
|
Nguyễn thị Kim Dung
|
1956
|
|
216
|
|
Đoàn Tuyết Hồng
|
1960
|
|
217
|
|
Nguyễn Đức Giao Long
|
|
|
218
|
|
Đoàn Minh Châu
|
1963
|
|
219
|
|
Phạm Ngọc lan
|
1957
|
Nữ hộ sinh
|
220
|
|
Lê thị Hương Trinh
|
|
Dược tá
|
221
|
|
Phan Đức Chính
|
1953
|
|
222
|
|
Trương Văn Vi
|
1945
|
|
223
|
|
Nguyễn Ngọc Thượng Chi
|
1962
|
|
224
|
|
Vũ Bá Khanh
|
1935
|
|
225
|
|
Đinh Chấn
|
1947
|
|
226
|
|
Đinh thị Xuân
|
1949
|
Y tá
|
227
|
|
Võ thị Thành
|
1936
|
|
228
|
|
Phạm Hữu Ráng
|
1942
|
|
229
|
|
Hoàng thị Tuyết
|
1964
|
Y tá
|
230
|
|
Nguyễn Quốc Liên
|
1954
|
|
231
|
|
Trấn thị Thanh Hoa
|
1960
|
|
232
|
|
Đoàn thị Hương
|
1948
|
|
233
|
|
Phạm Quốc Vũ
|
1966
|
|
234
|
|
Nguyễn thị Kim Nhu
|
1957
|
|
235
|
|
Trần thị Thu Hoài
|
1953
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH SANG CÁC NGÔN NGỮ KHÁC |
|
|
|
|
|
|
Liên kết facebook Diện Chẩn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIDEO HƯỚNG DẪN DIỆN CHẨN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hãy gửi cho chúng tôi các ý kiến góp ý của bạn về website www.dienchan.com
|
|
|
|
|
|