Tên Bệnh
|
Trang
|
A
Ăn kém
Ăn không tiêu
|
87
87
|
B
BỘ PHẬN THƯỢNG VỊ
BỘ PHẬN TRUNG VỊ
BỘ PHẬN HẠ VI
BỆNH THÔNG THƯỜNG
Bàn tay sưng
Băng Huyết
Bế Kinh
Biếng ăn
Bí tiểu
Bón – táo bón
Bong gân cổ chân
Bụng đau
Bụng đau không rõ nguyên nhân
Bụi vào mắt
Bướu cổ
Bướu Đầu Dương vật
|
275
340
361
369
346
252
253
88
264
94
365
95
360
302
287
243
|
C
Các loại U nhọt
Cai thuốc lá
Cảm – Cúm
Cảm mạo
Cao mỡ trong máu
Chảy máu mũi
Chảy máu
Chảy nước mắt sống
Co lưỡi
Cơn đau tức ngực
Cơn đau thắt ngực
Chấn thương sọ não
Choáng
Chóng mặt
Cuống lưỡi đau
Chấn thương đầu gối
Chứng Parkinson
Chứng chuột rút (vọp bẻ)
Cườm nước
Cứng cơ – đau cơ
Cường Dương
|
376
380
369
373
162
163
164
304
329
176
356
187
197
297
329
363
204
232
305
230
235
|
D
Dạ dày đầy hơi
Dị ứng do gan
Dị ứng hô hấp
Di Tinh – Mộng Tinh
Dịch hoàn sưng đau
|
126
136
154
239
243
|
Đ
Đái Dầm
Đau bụng Kinh
Đau bả vai
Đau bắp chân
Đau cánh tay
Đau cánh tay- cùi chỏ
Đau cột sống
Đau cơ khớp xương chậu phải
Đau cùi chỏ
Đau cứng cổ gáy
Đau dạ dày
Đau đốt sống cổ
Đau đầu gối
Đau gan vàng mắt
Đau gót chân
Đau khớp gối
Đau khớp vai và cánh tay
Đau khớp vai
Đau khớp vai trái
Đau khớp ở hông
Đau Khuỷu tay
Đau Lưng
Đau mắt đỏ cấp tính
Đau nhức đùi – cẳng chân
Đau ngang thắt lưng
Đau ngực
Đau Sau đầu gáy
Đau thần kinh tọa
Đau thần kinh liên sườn
Đau thắt lưng do thận
Đau tử cung
Đau vùng thắt lưng
Đau vùng thượng vị
Đầu gối nóng đỏ
Đắng miệng
Động kinh
Điếc tai
|
266
252
341
365
345
347
227
355
345
289
123
228
362
133
367
362
226
341
343
226
347
351
303
365
354
357
283
198
201
354
247
201
111
363
325
202
321
|
E
Ép tim
|
185
|
G
Gan nhiễm mỡ
Gai đốt sống cổ
Giãn tĩnh mạch chân
Giời ăn
Giun Kim
Giúp tập trung trí nhớ
|
130
229
170
376
98
211
|
H
HỆ TIÊU HÓA
HỆ HÔ HẤP
HỆ TIM MẠCH
HỆ THẦN KINH – TÂM THẦN
HỆ CƠ XƯƠNG
HỆ SINH DỤC
HỆ BÀI TIẾT
Hạ đường huyết
Hàm cứng - đau
Hắt hơi – nhảy mũi
Hen – Suyễn
Ho khan
Ho có đàm
Hóc
Hóc xương cổ
Họng đau
Huyết áp
Huyết áp cao
Huyết áp thấp
Huyết Trắng
|
86
145
160
186
222
234
258
165
327
312
146
149
150
112
289
113
161
167
168
254
|
K
Kiết Lỵ
Khan tiếng
Khó thở
Khó thở do suy tim
|
97
327
151
179
|
L
Lãi đũa
Lãnh cảm
Lãng tai
Lẹo mắt
Liệt Dương
Liệt mặt
Liệt mắt – méo mồm
Liệu pháp Ngâm rửa chân
Loạn nhịp tim
Lo lắng
Loét chân răng
Lở miệng
Lở lưỡi
Lưỡi bị đóng trắng
|
97
246
322
309
236
205
310
366
181
211
336
326
330
332
|
M
Mất ngủ
Mất sữa sau sinh
Mặt nám
Mắt cận thị
Mắt có ghèn
Mắt có mủ
Mắt mờ
Mắt xốn khó chịu
Mỏi cổ gáy
Mỏi gáy
Mỏi gối, mệt nhọc
Mồ hôi tay
Mụn trên da đầu
|
214
359
300
309
303
307
308
302
289
289
361
348
293
|
N
Nấm da đầu
Nấc cục
Nôn ói
Nổi mề đay
Nóng gan
Ngất xỉu
Ngất xỉu do trúng gió
Nghẹt mũi
Ngừa Thai
Ngứa Âm hộ
Ngực trái đau nhói
Nhói tim
Nhọt sau tai
Nhũn não
Nhức cánh tay
Nhức cổ gáy
Nhức chân
Nhức đầu
Nhức đầu – chóng mặt
Nhức đầu trước trán
Nhức đầu một bên
Nhức Đỉnh đầu
Nhức góc trán
Nhức mắt – mỏi mắt
Nhức mỏi vùng cổ gáy
|
293
116
119
134
139
174
175
311
256
245
358
185
322
195
344
290
364
276
281
282
284
280
287
310
290
|
Q
Quai bị
|
206
|
R
Răng đau
Rối loạn tiêu hóa
Rối loạn tuần hoàn não
Rối loạn tiền đình
Rong Kinh
Rụng tóc
Run tay
|
333
91
189
190
252
295
348
|
S
Sa ruột
Sa dây chằng
Sa tử cung
Sa Thận
Say nắng
Say sóng
Say rượu
Say xe
Sỏi Thận
Sổ mũi
Suy Tim
Suy nhược thần kinh
Sưng Bìu dái
Sưng gót chân
|
99
248
248
261
378
379
380
380
262
313
183
218
244
368
|
T
Tai biến mạch máu não
Tai có mủ
Tàn nhang – trứng cá
Tắt tiếng – không nói được
Tắt tia sữa
Tê lưỡi – cứng lưỡi
Tê cánh tay – bàn tay
Thiếu máu
Tiêu chảy
Tiểu đục
Tiểu Đường
Tiểu Đêm
Tiểu Gắt – tiểu rát
Tiểu nhiều lần
Tiểu ít
Tình trạng nhút nhát dễ hoảng sợ
Tình trạng căng thẳng
Trễ Kinh
Trĩ
Tụy tạng đau
|
190
324
300
329
358
332
348
169
101
268
269
273
272
272
274
208
209
253
105
128
|
U
Ù tai
U máu ở lưỡi
U vú
U xơ tử cung
|
322
333
359
250
|
V
Vẩy nến toàn thân
Vẹo cổ
Viêm Amidal
Viêm Bàng quang
Viêm cổ tử cung
Viêm cơ đùi
Viêm cơ vai và cánh tay trên
Viêm Da đầu
Viêm đại tràng
Viêm Đa thần kinh
Viêm Họng
Viêm Khí quản
Viêm khớp
Viêm khớp cánh tay và vai
Viêm khớp cổ tay – khuỷu tay
Viêm khớp vai
Viêm khớp quanh vai
Viêm Mô xơ
Viêm Mũi dị ứng
Viêm Gan siêu vi B
Viêm Phổi
Viêm Phế quản
Viêm phế quản mãn tính
Viêm Tai giữa
Viêm tai giữa có mủ và máu
Viêm Tắc tĩnh mạch chân
Viêm Thận Cấp
Viêm tuyến nước bọt
Viêm Xoang
Viêm Xoang mũi
Vú nhỏ
|
206
292
152
263
251
361
343
293
107
204
114
154
224
341
349
342
342
233
318
142
156
158
159
323
324
173
260
336
315
317
359
|
X
Xuất tinh sớm
Xơ gan
Xương hàm mặt đau
|
240
144
327
|