Bệnh theo vần U
1- Ung thư vú và ngực
Trị bệnh: Ung thư vú và ngực (Cancer breast & chest)
Huyệt số: 41, 143, 19, 127, 3, 37, 60, 73. Dây, ấn, dán
Bệnh theo vần V
1- Viêm mũi dị ứng

TRỊ BỆNH: VIÊM MŨI DỊ ỨNG
HUYỆT SỐ: -39, 49, 65, 103, 184, 12.
2- Viêm mũi dị ứng thể hàn

TRỊ BỆNH: VIÊM MŨI DỊ ỨNG THỂ HÀN (trị từ dưới lên trên)
HUYỆT SỐ: 127, 38, 19, 37, 1, 61, 73, 189, 103, 300, 0.
GHI CHÚ: - Hơ hoặc sức dầu sống đầu, sống trán, sống mũi, sống tay, sống bàn chân (ngón cái đi xuống).
- Phát đồ nầy trị luôn Suyễn Hàn và dị ứng da ngứa.
3- Viêm dị ứng thể nhiệt

TRỊ BỆNH: VIÊM MŨI DỊ ỨNG THỂ NHIỆT (trị từ trên xuống dưới)
HUYỆT SỐ: 124, 34, 26, 61, 3, 143, 38, 222, 156, 87
GHI CHÚ: - Nếu nặng lấy cây lăn gai, lăn các vùng phản chiếu: sống đầu, sống mũi, sống tay, sống chân.
4- Phát đồ nầy trị luôn Suyển nhiệt và dị ứng da ngứa.
5- Viêm tai giữa

TRỊ BỆNH: VIÊM TAI GIỮA (Có chảy mủ) (Ears with pus)
HUYỆT SỐ: -16, 138, 0, 14, 61, 37, 38, 17, 1
6- 15, 15, 16, 0 (BQC)
7- Viêm amidan, viêm họng

TRỊ BỆNH: VIÊM AMIDAN, VIÊM HỌNG (Sore throat)
HUYỆT SỐ: 14, 275, 38, ,61, 8
8- Viêm cổ tử cung

TRỊ BỆNH: VIÊM CỔ TỬ CUNG (Cervicitis)
HUYỆT SỐ: 87, 63, 17, 38, 50
9- Viêm gan, sơ gan, ung thư gan

TRỊ BỆNH: VIÊM GAN, SƠ GAN, UNG THƯ GAN (Inflammation liver, cirrhosis, cancer liver)
HUYỆT SỐ: 143, 41, 19, 127, 37, 38, +124.
NÊN DÙNG: Đậu đen, trái khổ qua hoặc chè đậu đen, trà khổ qua, bắp cải. (black bean, bitter melon or gohyah tea, cabbage artichaut).
10- Viêm gan mãn tính

TRỊ BỆNH: VIÊM GAN MÃN TÍNH (Inflammation Liver)
HUYỆT SỐ: 41, 50, 233, 58, 37, 19, 127, 87
NÊN DÙNG: Đậu đen, trái khổ qua hoặc chè đậu đen trà khổ qua và bắp cải.
11- Viêm tuyến tiền liệt

TRỊ BỆNH: VIÊM TUYẾN TIỀN LIỆT (Prostatitis)
HUYỆT SỐ: 34, 477, 240, 287, 19, 85, 87 (Nếu mản tính thêm huyệt Hội Âm)
NÊN DÙNG: Đậu xanh (Blueberry) –dâu đỏ (Cranberry) cà tím (Eggplant) cà chua (Tomatoes) rau cần tây (parsley).
12- Vợp bẻ

TRỊ BỆNH: VỢP BẺ (Cramp)
HUYỆT SỐ: 34, 6, 127, 19, 61, 107
13- Vôi trong cột xương sống

TRỊ BỆNH: VÔI TRONG CỘT XƯƠNG SỐNG
HUYỆT SỐ: 41, 19, 143, 127, 63, 219 (Dán salongpas) cạo sống đầu, sống mũi, sống tay, sống lưng.